Có 4 kết quả:
劲力 jìn lì ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ • 勁力 jìn lì ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ • 尽力 jìn lì ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ • 盡力 jìn lì ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) force
(2) strength
(2) strength
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) force
(2) strength
(2) strength
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strive one's hardest
(2) to spare no effort
(2) to spare no effort
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strive one's hardest
(2) to spare no effort
(2) to spare no effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0