Có 4 kết quả:

劲力 jìn lì ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ勁力 jìn lì ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ尽力 jìn lì ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ盡力 jìn lì ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) force
(2) strength

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) force
(2) strength

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to strive one's hardest
(2) to spare no effort

Bình luận 0